日韓語展_EZ加碼
300句說華語(越南語版)(隨書附贈聽力光碟一片)

300句說華語(越南語版)(隨書附贈聽力光碟一片)

  • 定價:220
  • 優惠價:95209
  • 本商品單次購買10本9折198
  • 運送方式:
  • 臺灣與離島
  • 海外
  • 可配送點:台灣、蘭嶼、綠島、澎湖、金門、馬祖
  • 可取貨點:台灣、蘭嶼、綠島、澎湖、金門、馬祖
  • 台北、新北、基隆宅配快速到貨(除外地區)
載入中...
  • 分享
 

內容簡介

  一本生活華語學習的「克漏字」式的實用學習書。

  Đây là quyển sách giúp các bạn ứng dụng tiếng Hoa vào cuộc sống thực tế, với phương pháp “điền vào chỗ trống”.

  打造越南籍配偶、上班族、學生,在臺灣生活、溝通,最輕鬆、易學、有效的華語學習書。

  從日常生活入手,超過300句以上的實用華語會話,圖文並茂,絕對讓你輕鬆開口說華語、學習無負擔。

  Dành riêng cho người Việt Nam đang học tập, làm việc, sinh sống tại Đài Loan có thể học tiếng Hoa một cách nhanh chóng, dễ dàng, hiệu quả nhất.

  Bắt đầu từ những chủ đề thường ngày với hơn 300 câu đàm thoại tiếng Hoa thông dụng, hình minh họa dễ hiểu sẽ giúp bạn nói tiếng Hoa dễ dàng, không chút áp lực.
 
 

作者介紹

作者簡介

楊琇惠(Cristina Yang)


  民國六十年生,台北人,射手座。

  十五歲時,移民阿根廷,旅居他鄉六年。在經由異國文化的洗禮後,豁然照見自己,並開啟了探索原鄉的旅程,而「中文」竟成了「回家」唯一的一條路。

  「回家」的路雖然遙遠,但是有「中文」相伴,再遠,都會有到的那一天。

  現職:台北科技大學華語文中心主任

  學歷:臺灣師範大學國文所博士

  教授課程:莊子、中國思想史、佛學與人生、《西遊記》、兒童文學及外藉生華語。

  e-mail:hhyang@ntut.edu.tw

  Sinh năm 1971, người Đài Bắc, cung Nhân Mã.

  15 tuổi, Yang chuyển đến Argentina và sống tại đây 6 năm. Sau khi tiếp xúc với văn hóa nước ngoài, nhận ra được bản thân, mở ra cho cô con đường tìm về quê hương, và “tiếng Hoa” chính là con đường “trở về nhà” duy nhất.

  Đường về nhà tuy xa xôi, nhưng nhờ “tiếng Hoa” bên cạnh, dù xa cách mấy, thì ngày đó cũng đến.  

  Chức vụ hiện tại: Chủ nhiệm Trung Tâm Tiếng Hoa Trường Đại Học Kỹ Thuật Đài Bắc
Trình độ: Tiến sĩ khoa Quốc Văn Trường Đại Học Sư Phạm Đài Loan

  Chuyên môn: Trang Tử, Lịch sử tư tưởng Trung Quốc, Phật học, Tây Du Ký, Văn học thiếu nhi, và giảng dạy người nước ngoài tiếng Hoa.

  e-mail:hhyang@ntut.edu.tw

譯者簡介

陳瑞祥雲(Trần Thụy Tường Vân)


  越南胡志明市人,國立臺灣師範大學華語文教學研究所畢業
  擔任多年翻譯,越南語教學工作

  Giới thiệu dịch giả
  Trần Thụy Tường Vân, đến từ thành phố Hồ Chí Minh, thạc sĩ khoa Sư Phạm Tiếng Hoa Trường Đại Học Sư Phạm Đài Loan. Có nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực dịch thuật, giảng dạy tiếng Việt.
 
 

目錄

單元一 你好嗎?How are you doing? 001
單元二 多少錢?How much is it? 007
單元三 自我介紹 Self-introductions 013
單元四 現在幾點?What time is it? 023
單元五 今天星期幾?What day is it today? 029
單元六 怎麼走?How do I get there? 035
單元七 餐廳 Restaurants 043
單元八 我生病了 I am sick 055
單元九 寄信、打電話 Sending a letter、making a phone call 061
單元十 祝福語 Expressions for happy occasions 067
生詞總表 073
附錄一 常用名詞 Commonly used nouns 081
附錄二 常用形容詞 Commonly used adjectives 089
附錄三 常用動詞 Commonly used verbs 093

 
 



  在耕耘華語教材十二年之後的今天,終於有機會跨出英文版本,開始出版越語、泰語及印尼語三種新版本,以服務不同語系的學習者。此刻的心情,真是雀躍而歡欣,感覺努力終於有了些成果。

  這次之所以能同時出版三個東南亞語系的版本,除了要感謝夏淑賢主任(泰語)、李良珊老師(印尼語)及陳瑞祥雲老師(越南語)的翻譯外,最主要的,還是要感謝五南圖書出版社!五南帶著社企的精神,一心想要回饋社會,想要為臺灣做點事,所以才能促成此次的出版。五南的楊榮川董事長因為心疼許多嫁到臺灣的新住民朋友,因為對臺灣語言、文化的不熟悉,導致適應困難,甚至自我封閉。有鑑於此,便思考當如何才能幫助來到寶島和我們一起生活,一起養兒育女的新住民,讓他們能早日融入這個地方,安心地在這裏生活,自在地與臺灣人溝通,甚至教導下一代關於中華文化的種種,思索再三,還是覺得必需從語言文化下手,是以不計成本地開闢了這個書系。

  回想半年前,當五南的黃惠娟副總編跟筆者傳達這個消息時,內心實在是既興奮又激動,開心之餘,感覺有股暖流在心裏盪漾。是以當下,筆者便和副總編一同挑選了五本適合新住民的華語書籍,當中除了有基礎會話,中級會話的教學外,還有些著名的中國寓言,及實用有趣的成語專書,可以說從最基礎到高級都含括了。希望新住民朋友能夠透過這個書系,來增進華語聽、說、讀、寫的能力,讓自己能順利地與中華文化接軌。

  這是個充滿愛與關懷的書系,希望新住民朋友能感受到五南的用心,以及臺灣人的熱情。在研習這套書後,衷心期盼新住民朋友能和我們一起愛上這個寶島,一同在這個島上築夢,並創造屬於自己的未來。
 
楊琇惠
民國一○五年十一月十九日
於林口臺北新境
 

詳細資料

  • ISBN:9789571188782
  • 叢書系列:新住民系列
  • 規格:平裝 / 104頁 / 21 x 14.8 x 1.5 cm / 普通級 / 雙色印刷 / 初版
  • 出版地:台灣
  • 語文:其他語文
 

內容連載

001
您好嗎? 單元一

您 好 嗎?
Nín hǎo ma?
Ngài có khỏe không?
問 候
Wènhòu
Chào hỏi
早 安!您(你) 好 嗎?
Zǎoān! Nín (n ǐ) hǎo ma?
Chào buổi sáng! Ngài (Bạn) có khỏe không?
Chào buổi sáng Chào buổi trưa Chào buổi tối/
Chúc ngủ ngon
早 啊
zǎo a
午 安
wǔān
晚 安
wǎnān
您nín: ngài, ông, bà… Đây là cách xưng hô lịch sự.
我 很 好,謝 謝 您。您 呢?
Wǒ hěn hǎo, Xièxie nín. Nín ne?
Tôi rất khỏe, cảm ơn ngài. Còn ngài?

Bạn có khỏe không?
vui mừng phấn khởi vui vẻ, vui sướng
高 興  
gāoxìng
興 奮 
xīngfèn
愉 快 
yúkuài
你 最近 好 嗎?
Nǐ zuìjìn hǎo ma?
Gần đây bạn khỏe không?
我 最 近 不 太 好。
Wǒ zuìjìn bú tài hǎo.
Gần đây tôi không khỏe lắm.
thoải mái vui vẻ vui vẻ
舒 服 
shūfú
開 心
kāixīn
快 樂
kuàilè
* 「開心」và「快樂」đều có nghĩa là vui vẻ, nhưng「快樂」(kuài lè) thiên về diễn tả
1 loại cảm giác,「開心」(kāi xīn) thiên về diễn tả 1 trạng thái được thể hiện ra bên
ngoài
我 最 近 很 生 氣。
Wǒ zuìjìn hěn shēngqì.
Gần đây tôi rất bực bội.
chán nản buồn bã đau lòng
沮 喪  
jǔsàng
難 過 
nánguò
傷 心
shāngxīn
你 的 假期 好 嗎?
Nǐ de jiàqí hǎo ma?
Kỳ nghỉ của bạn thế nào?
người nhà công việc chồng vợ
家 人 
jiārén
工 作
gōngzuò
先  生 
xiānshēng
妻子
qīzǐ
非 常 好。
Fēicháng hǎo.
Cực kỳ tốt.
姓 名
Xìngmíng
Tên họ
請 問 你 貴 姓?
Qǐngwèn nǐ guìxìng?
Xin hỏi, anh tên gì?
ngài, ông, ... anh ấy, bạn ấy, ... chị ấy, bạn ấy, ...

nín




我 姓 王。
Wǒ xìng Wáng.
Tôi họ Vương.
Trần Lâm Lý Dương

Chén

Lín
李L
ǐ

Yáng
請 問 你 叫 什 麼 名 字?
Qǐngwèn nǐ jiào shénme míngzi?
Xin hỏi anh tên là gì?
anh ấy, bạn
ấy, ...
chị ấy, bạn
ấy, ... bạn học sinh này người đàn ông đó




這 位 學 生
zhè wèi xuéshēng
那 位 先 生
nà wèi xiānshēng

最近瀏覽商品

 

相關活動

  • 【語言學習】2024城邦年終暢銷展|電子書82折、有聲書75折起|從概念開始
 

購物說明

若您具有法人身份為常態性且大量購書者,或有特殊作業需求,建議您可洽詢「企業採購」。 

退換貨說明 

會員所購買的商品均享有到貨十天的猶豫期(含例假日)。退回之商品必須於猶豫期內寄回。 

辦理退換貨時,商品必須是全新狀態與完整包裝(請注意保持商品本體、配件、贈品、保證書、原廠包裝及所有附隨文件或資料的完整性,切勿缺漏任何配件或損毀原廠外盒)。退回商品無法回復原狀者,恐將影響退貨權益或需負擔部分費用。 

訂購本商品前請務必詳閱商品退換貨原則 

  • 秋季購書節
  • 搶救青春書展
  • 小角落全書系