Nhận dạng các ký hiệu phiên âm và chú âm tiếng hán 認識注音符號及漢語拼音
01 Lần đầu gặp mặt, xin được chỉ giáo 初次見面,請多多指教
02 Cái kia là hành lý của tôi. 那個是我的行李。
03 Phòng ở tầng mấy? 房間在幾樓?
04 Viện Bảo tàng Trung Chính 中正紀念堂
05 Hôm nay sẽ đi những đâu? 今天有什麼行程?
06 Gọi điện thoại 打電話
07 Chị muốn đi đâu? 你要去哪裡?
08 Đến bưu điện 到郵局
09 Thăm hỏi 訪問
10 Gia đình 家族
11 Bệnh viện 醫院
12 Đi chơi ở ngoại ô 到郊外踏青
13 Nhà hàng 餐廳
14 Công ty bách hóa 百貨公司
15 Mua đồ 買東西
16 Xem phim (điện ảnh) 看電影
17 Cắt tóc 理髮
18 Gặp lại bạn bè 遇見朋友
19 Thời tiết 天氣
20 Học tiếng Trung 學中文
21 Chợ 市場
22 Gọi đồ uống 點飲料