簡易日常用語
Lời đơn giản sử dụng ngày thường
1
第一課 認識注音符號及數字
Bài 1 Nhận biết ký hiệu chú âm và chữ số......7
第二課 自我介紹(上)我的家
Bài 2 Tự giới thiệu (phần đầu) -Nhà của tôi.....19
第三課 自我介紹(下)我的生活
Bài 3 Tự giới thiệu (phần sau) -Cuộc sống của tôi...27
第四課 居留證和身分證
Bài 4 Giấy cư trú và chứng minh nhân dân...33
第五課 駕駛執照和健保卡
Bài 5 Giấy phép lái xe và thẻ bảo hiểm y tế.....39
第六課 金融卡和信用卡
Bài 6 Thẻ ngân hàng và thẻ tín dụng...45
第七課 異國美食
Bài 7 Thức ăn nước ngoài...51
第八課 健康的飲食
Bài 8 Ẩm Thực Lành Mạnh...57
第九課 購物達人
Bài 9 Siêu Nhân Mua Sắm....63