選擇餐點 – Chọn món 選擇飲料 – Chọn đồ uống 要求提供飲料 – Yêu cầu cung cấp đồ uống 在飛機上覺得不舒服 – Khi ở trên máy bay cảm thấy không khỏe 在飛機上生病 – Bị ốm khi đang ở trên máy bay
Unit02旅館住宿 Bài 2. Ở khách sạn
詢問空房 – Hỏi phỏng trống 旅館客滿 – Khách sạn đã hết phòng trống 訂房 – Đặt phòng 推薦其他飯店 – Đề xuất các khách sạn khác 詢問房價 – Hỏi về giá phòng 房價包括的項目 – Giá phòng đã bao gồm các hạng mục dịch vụ gì 登記住宿 – Check in phòng 詢問登記住宿的時間 – Hỏi về thời gian check in phòng 詢問是否預約登記住宿 – Hỏi xem có thể đặt lịch check in trước được không 房間的樓層 – Phòng ở tầng mấy 飯店用餐 – Dùng bữa tại khách sạn 沒有早餐券 – Không có phiếu ăn sáng 表明身分 – Chứng minh thân phận 提供房間鑰匙 – Cung cấp chìa khóa phòng 早上叫醒服務 – Dịch vụ đánh thức vào buổi sáng 客房服務 – Phục vụ phòng 衣物送洗 – Giặt là 拿回送洗衣物 – Lấy đồ đã mang đi giặt 旅館設施出問題 – Cơ sở vật chất thiết bị của khách sạn xảy ra sự cố 在房間內打外線電話 – Thực hiện cuộc gọi ngoại tuyến khi ở trong phòng