投資理財書展
超簡單!最實用的旅遊越語

超簡單!最實用的旅遊越語

內容連載 頁數 3/7

選擇餐點 – Chọn món
選擇飲料 – Chọn đồ uống
要求提供飲料 – Yêu cầu cung cấp đồ uống
在飛機上覺得不舒服 – Khi ở trên máy bay cảm thấy không khỏe
在飛機上生病 – Bị ốm khi đang ở trên máy bay

Unit02旅館住宿
Bài 2. Ở khách sạn
 
詢問空房 – Hỏi phỏng trống
旅館客滿 – Khách sạn đã hết phòng trống
訂房 – Đặt phòng
推薦其他飯店 – Đề xuất các khách sạn khác
詢問房價 – Hỏi về giá phòng
房價包括的項目 – Giá phòng đã bao gồm các hạng mục dịch vụ gì
登記住宿 – Check in phòng
詢問登記住宿的時間 – Hỏi về thời gian check in phòng
詢問是否預約登記住宿 – Hỏi xem có thể đặt lịch check in trước được không
房間的樓層 – Phòng ở tầng mấy
飯店用餐 – Dùng bữa tại khách sạn
沒有早餐券 – Không có phiếu ăn sáng
表明身分 – Chứng minh thân phận
提供房間鑰匙 – Cung cấp chìa khóa phòng
早上叫醒服務 – Dịch vụ đánh thức vào buổi sáng
客房服務 – Phục vụ phòng
衣物送洗 – Giặt là
拿回送洗衣物 – Lấy đồ đã mang đi giặt
旅館設施出問題 – Cơ sở vật chất thiết bị của khách sạn xảy ra sự cố
在房間內打外線電話 – Thực hiện cuộc gọi ngoại tuyến khi ở trong phòng
7上一頁 1 2 3 4 5 6 7 下一頁 跳到